SKU: K3GFV01
46,000,000đ
Honda Air Blade 125 Đặc Biệt là một trong những mẫu xe tay ga được đón nhận nồng nhiệt trên thị trường nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thời trang và công nghệ tiên tiến. Được thiết kế để thu hút người tiêu dùng trẻ trung, phiên bản này không chỉ mang lại cảm giác lái mượt mà mà còn đầy đủ tính năng ưu việt, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng chi tiết của Honda Air Blade 125 Đặc Biệt, từ động cơ, khả năng vận hành, đến các tính năng an toàn và tiện ích, để xem liệu chiếc xe này có thực sự xứng đáng với sự mong đợi hay không.
Lượt xem: 26262
Honda Air Blade 125 Đặc Biệt là một trong những mẫu xe tay ga được đón nhận nồng nhiệt trên thị trường nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thời trang và công nghệ tiên tiến. Được thiết kế để thu hút người tiêu dùng trẻ trung, phiên bản này không chỉ mang lại cảm giác lái mượt mà mà còn đầy đủ tính năng ưu việt, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng chi tiết của Honda Air Blade 125 Đặc Biệt, từ động cơ, khả năng vận hành, đến các tính năng an toàn và tiện ích, để xem liệu chiếc xe này có thực sự xứng đáng với sự mong đợi hay không.
Honda Air Blade 125 Đặc Biệt, phiên bản mới nhất từ Honda, đã được cập nhật một cách tỉ mỉ để phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại. Điểm nổi bật của phiên bản này là sự lựa chọn màu sắc Đen Vàng, một xu hướng màu sắc mới lạ và độc đáo, tạo nên sự khác biệt rõ ràng so với các phiên bản trước. Màu đen tinh tế của xe được điểm xuyến bởi những chi tiết màu vàng trên logo, mang lại vẻ ngoài cuốn hút và tạo điểm nhấn độc đáo, phá vỡ sự đơn điệu trong thiết kế xe máy hiện tại.
Honda Air Blade 125 Đặc Biệt không chỉ gây ấn tượng bằng màu sắc mà còn qua từng chi tiết thiết kế đề cao sự hài hòa giữa tính năng và thẩm mỹ. Chiếc xe không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là phát ngôn cá tính, thể hiện phong cách và thái độ sống của người sở hữu. Sự kết hợp giữa thiết kế mới mẻ và màu sắc độc đáo này đánh dấu bước chuyển mình trong ngành công nghiệp xe máy, mang đến cho người dùng một trải nghiệm lái xe phấn khích và mới lạ. Mỗi lần tăng tốc trên Honda Air Blade 125 Đặc Biệt là một lần khẳng định phong cách, mỗi con đường đều trở thành sân khấu để chiếc xe này tỏa sáng. Honda Air Blade 125 Đặc Biệt không chỉ là một chiếc xe, mà là một tuyên ngôn về lối sống độc đáo và cá tính.
Honda Air Blade 125 phiên bản Đặc Biệt là một trong những mẫu xe tay ga được đánh giá cao về cả thiết kế lẫn hiệu suất. Mẫu xe này không chỉ thu hút ánh nhìn bởi vẻ ngoài thời trang và sành điệu mà còn được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất, nhằm mang đến trải nghiệm lái xe tuyệt vời cho người dùng. Honda Air Blade 125 Đặc Biệt, từ động cơ mạnh mẽ, tính năng an toàn, đến các tiện ích thông minh, giúp hiểu rõ về sức hấp dẫn và khả năng vận hành của chiếc xe này trên thị trường hiện nay.
Chiếc Honda Air Blade 125 Đặc Biệt với thiết kế được lấy cảm hứng từ sự mạnh mẽ của tia sét trên bầu trời, đã trở thành biểu tượng của sức mạnh và tốc độ. Các đường nét của xe được thiết kế cứng cáp, hiện đại và sắc sảo, tôn lên vẻ ngoại hình độc đáo và ấn tượng. Từ phần trung tâm đến phần đuôi xe, mỗi chi tiết được tối ưu hóa để khắc họa một hình ảnh khỏe khoắn và đầy uy lực.
Honda Air Blade 125cc đã được nâng cấp với động cơ eSP+ 4 van mới, một trong những công nghệ động cơ tiên tiến nhất hiện nay, cùng loại đã được sử dụng trong các mẫu xe tay ga cao cấp như SH350i, SH150i/160i và SH mode. Sự nâng cấp này không chỉ đem lại công suất cao hơn và vận hành êm ái hơn mà còn giúp tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện hơn với môi trường, đánh dấu một bước tiến vượt bậc trong công nghệ động cơ của Honda.
Khối lượng bản thân |
Air Blade 125: 113 kg |
Dài x Rộng x Cao |
Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.286 mm |
Độ cao yên |
775 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Air Blade 125: 141 mm |
Dung tích bình xăng |
4,4 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau |
Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa |
Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Air Blade 125: 2,26l/100km |
Hộp số |
Vô cấp |
Loại truyền động |
Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Moment cực đại |
Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh |
Air Blade 125: 124,8 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông |
Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm |
Tỷ số nén |
Air Blade 125: 11,5:1 |
Honda Air Blade 125 Đặc Biệt hơn cả một chiếc xe máy; nó là người bạn đồng hành lý tưởng, mang lại sự tiện nghi và thoải mái vượt trội. Hãy cùng khám phá những tính năng nổi bật và các cải tiến thú vị trên phiên bản này, đảm bảo một trải nghiệm lái xe vô hạn:
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín để mua Honda Air Blade 125 Đặc Biệt tại TP.HCM, cửa hàng xe máy Nam Tiến là một lựa chọn hàng đầu. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy chiếc xe được yêu thích này với đầy đủ các tính năng và màu sắc. Cửa hàng Nam Tiến là đại lý chính thức của Honda, nổi tiếng với dịch vụ chuyên nghiệp và uy tín, đảm bảo cung cấp các sản phẩm chính hãng và hỗ trợ khách hàng một cách tận tình. Tại Nam Tiến, khách hàng không chỉ được hưởng trải nghiệm mua hàng mượt mà mà còn có thể nhận được sự hỗ trợ về bảo hành và bảo dưỡng xe, đảm bảo chiếc Honda Air Blade 125 của bạn luôn trong tình trạng tốt nhất.
Hệ thống Xe Máy Nam Tiến:
—------------------------------------
Cách thức liên hệ và địa chỉ cửa hàng xe máy Nam Tiến:
Liên hệ:
Website: https://xemaynamtien.vn/
Địa chỉ:
Khối lượng bản thân |
Air Blade 125: 113 kg |
Dài x Rộng x Cao |
Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.286 mm |
Độ cao yên |
775 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Air Blade 125: 141 mm |
Dung tích bình xăng |
4,4 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau |
Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa |
Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Air Blade 125: 2,26l/100km |
Hộp số |
Vô cấp |
Loại truyền động |
Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Moment cực đại |
Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh |
Air Blade 125: 124,8 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông |
Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm |
Tỷ số nén |
Air Blade 125: 11,5:1 |