62,700,000đ
Khi nắm bắt chi tiết về Honda Air Blade 160 Đặc Biệt, bạn sẽ khám phá ra những tính năng đặc sắc như hệ thống phanh ABS chống bó cứng, động cơ mạnh mẽ 160cc, và hệ thống đèn pha tự động điều chỉnh theo điều kiện môi trường. Bạn không chỉ sở hữu một chiếc xe là cuộc phiêu lưu đầy hứng khởi trên mọi cung đường.
Lượt xem: 9416
Khi nắm bắt chi tiết về Honda Air Blade 160 Đặc Biệt, bạn sẽ khám phá ra những tính năng đặc sắc như hệ thống phanh ABS chống bó cứng, động cơ mạnh mẽ 160cc, và hệ thống đèn pha tự động điều chỉnh theo điều kiện môi trường. Bạn không chỉ sở hữu một chiếc xe là cuộc phiêu lưu đầy hứng khởi trên mọi cung đường.
Honda Air Blade 160 Đặc Biệt không chỉ đơn thuần là bản nâng cấp từ phiên bản 125, mà còn là một bước tiến đột phá, mở ra một trải nghiệm lái xe hoàn toàn mới. Mỗi chuyến đi trở nên như một hành trình chinh phục với những đám mây bụi chỉ còn nhìn thấy lưng người lái, đánh dấu sự xuất hiện của Honda Air Blade 160 Đặc Biệt.
Nhìn từ phía sau, chiếc xe không chỉ là một phương tiện di chuyển thông thường mà còn là biểu tượng của sự độc đáo và phong cách. Sức mạnh của động cơ và khả năng vận hành linh hoạt tạo nên sự hoàn hảo, khiến mỗi chuyến đi trở thành một trải nghiệm đặc sắc.
Air Blade 160 Đặc Biệt không chỉ ghi điểm với vẻ ngoại hình quyến rũ, mà còn chinh phục người lái bởi khả năng vận hành an toàn vượt trội. Điều đặc biệt là đây là phiên bản đầu tiên trong dòng Air Blade được trang bị hệ thống phanh ABS, tạo ra sự an tâm và tự tin cho người lái trong mọi chuyến đi. Hãy cùng khám phá những tính năng độc đáo và thông tin chi tiết về Honda Air Blade 160 Đặc Biệt qua hành trình của chúng ta, nơi mà sự đẳng cấp và hiệu suất đỉnh cao đều hòa quyện trong một tác phẩm di động độc nhất.
Phần đầu xe trên chiếc Honda Air Blade 160 Đặc Biệt hiện lên như một chiếc "mào" màu nâu, tạo điểm nhấn độc đáo, trong khi đó, phiên bản Tiêu Chuẩn mang phần đầu màu đen, tạo nên sự đơn giản và lịch lãm.
Với khối động cơ tiên tiến, Air Blade 160 đạt công suất tối đa lên đến 11,2kW tại 8000 vòng/phút, và mô-men xoắn cực đại là 14,6Nm tại 6500 vòng/phút. Đây là sự nâng cấp đáng kể so với phiên bản trước đó, Air Blade 150, đưa trải nghiệm lái xe lên một tầm cao mới với hiệu suất vượt trội.
Không chỉ mạnh mẽ, Air Blade 160 còn ấn tượng với khả năng tiết kiệm xăng đáng kể. Với chỉ 2,3 lít xăng/100km, chiếc xe ga 150-160cc này thể hiện một mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng, giúp giảm bớt gánh nặng cho ví của người sử dụng trong hành trình hàng ngày. Đây thực sự là một ưu điểm lớn, đặc biệt khi tính đến nhu cầu tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
Honda Air Blade 160 Đặc Biệt không chỉ là một phương tiện di chuyển thông thường, nó thực sự là một tác phẩm di động đầy ấn tượng. Mỗi chi tiết, từ khung xe tinh tế đến những chi tiết nhỏ như đèn soi hộc đồ, đều được chăm sóc tỉ mỉ. Thiết kế không chỉ gây ấn tượng với đôi mắt, mà còn mang lại cảm giác rộng rãi, tạo nên một không gian thoải mái và hiện đại.
Đến với thế giới của sự đẳng cấp và tiện ích, Honda Air Blade 160 Đặc Biệt không chỉ là một chiếc xe, mà là biểu tượng của phong cách và hiệu suất đỉnh cao. Để sở hữu ngay "tác phẩm di động" này, không có nơi nào phù hợp hơn ngoài các đại lý chính hãng của Honda. Trong đó, cửa hàng xe máy Nam Tiến, Honda Air Blade 160 Đặc Biệt trở thành điểm đến lý tưởng, nơi mà đẳng cấp và sự tiện ích hoàn hảo được hòa quyện. Các đại lý chính hãng không chỉ là nơi để bạn chọn lựa, mà còn là không gian trải nghiệm đích thực về sự sang trọng và chất lượng. Từng chi tiết được trưng bày một cách tỉ mỉ, từ đầu xe đến đuôi xe, tất cả đều làm nổi bật vẻ đẹp và sự hoàn hảo của Honda Air Blade 160 Đặc Biệt.
Hệ Thống Xe Máy Nam Tiến:
—------------------------------------
Cách thức liên hệ và địa chỉ cửa hàng xe máy Nam Tiến:
Liên hệ:
Địa chỉ:
Khối lượng bản thân |
114 kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.890 x 686 x 1.116 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.286 mm |
Độ cao yên |
775 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
142 mm |
Dung tích bình xăng |
4,4 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau |
Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80 |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa |
11,2kW/8.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,8 lít khi thay nhớt |
0,9 lít khi rã máy |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
2,3l/100km |
Hộp số |
Vô cấp |
Loại truyền động |
Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Moment cực đại |
14,6Nm/6.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh |
160 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông |
60 x 55,5 mm |
Tỷ số nén |
12:1 |