54,000,000đ
Yamaha NVX trong tông màu Đen Mâm Đồng mới đây đã tạo nên một làn sóng mới mẻ trong thị trường xe máy, với sự kết hợp độc đáo giữa vẻ ngoại hình sang trọng và hiện đại cùng với hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Cùng nhau khám phá chi tiết về Yamaha NVX Đen Mâm Đồng, từ thiết kế đến các tính năng nổi bật, để xem liệu mẫu xe này có thực sự xứng đáng với sự kỳ vọng của người tiêu dùng hay không nhé!
Lượt xem: 4835
Yamaha NVX trong tông màu Đen Mâm Đồng mới đây đã tạo nên một làn sóng mới mẻ trong thị trường xe máy, với sự kết hợp độc đáo giữa vẻ ngoại hình sang trọng và hiện đại cùng với hiệu suất vận hành mạnh mẽ. Cùng nhau khám phá chi tiết về Yamaha NVX Đen Mâm Đồng, từ thiết kế đến các tính năng nổi bật, để xem liệu mẫu xe này có thực sự xứng đáng với sự kỳ vọng của người tiêu dùng hay không nhé!
Yamaha NVX - Đen Mâm Đồng, một mẫu xe ga thể thao đến từ nhà sản xuất xe máy hàng đầu Nhật Bản, đã chính thức được giới thiệu tại thị trường Việt Nam 4 năm về trước. Sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại, phong cách và tính năng vượt trội đã giúp NVX - Đen Mâm Đồng nhanh chóng thu hút sự chú ý của đối tượng khách hàng trẻ tuổi tại Việt Nam. Phiên bản này đặc biệt nổi bật với dàn áo được thiết kế tinh tế cùng với việc cập nhật nhiều cải tiến về mặt kỹ thuật và trang bị.
Yamaha NVX - Đen Mâm Đồng đại diện cho sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp thể thao và hiệu suất vận hành cao cấp, làm nên một biểu tượng mới trong thế giới xe ga. Ra mắt với mong muốn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của những tín đồ đam mê tốc độ và phong cách, mẫu xe này nhanh chóng trở thành chủ đề được bàn luận sôi nổi trong cộng đồng mê xe. Bài viết dưới đây sẽ mang đến cái nhìn chi tiết và sâu sắc về Yamaha NVX - Đen Mâm Đồng, từ thiết kế đến các tính năng nổi bật, qua đó giúp bạn hiểu rõ về giá trị thực sự mà mẫu xe này mang lại.
Yamaha NVX - Đen Mâm Đồng mang trên mình một vẻ ngoài mạnh mẽ và năng động với những đường nét thiết kế đậm chất thể thao. Với kích thước tổng thể là 1.980mm dài, 700mm rộng và cao 1.150mm, cùng độ cao yên ở mức 790mm và trọng lượng khoảng 125kg, chiếc xe này thể hiện sự vững chãi và đầy uy lực.
Yamaha NVX - Đen Mâm Đồng gây ấn tượng mạnh mẽ với sự cải tiến trong hệ thống động cơ, nơi nó được cấu hình với bộ động cơ Blue Core hiện đại, có dung tích 155cc, được thiết kế với cấu trúc SOHC, hệ thống làm mát bằng chất lỏng và hệ thống phun xăng điện tử tiên tiến. Cỗ máy này có khả năng phát triển một công suất mạnh mẽ, đạt tới 15,1 hp ở mức quay 8.000 vòng/phút, cùng với mô-men xoắn cực đại 13,9 Nm tại 6.500 vòng/phút, mang lại sự mạnh mẽ và linh hoạt trên mọi nẻo đường.
Với đường kính piston 58 mm và hành trình piston là 58.7mm, cùng tỷ số nén 11,6:1, Yamaha NVX - Đen Mâm Đồng thể hiện sự tối ưu hóa về mặt kỹ thuật để tăng hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Điều này không chỉ nâng cao trải nghiệm lái xe mà còn giúp chiếc xe này nổi bật giữa đám đông, với khả năng vận hành vượt trội so với các mẫu xe trong cùng phân khúc, dù có thiết kế vẻ ngoài cồng kềnh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
YAMAHA NVX 155 2023 |
Khối lượng (kg) |
125 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
1.980 x 700 x 1.150 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) |
1.350 |
Độ cao yên (mm) |
790 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
145 |
Ngăn chứa đồ (L) |
25 |
Loại khung |
Backbone |
Hệ thống giảm xóc trước |
Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước |
Phuộc nhún lò xo/Giảm chấn dầu |
Kích cỡ lốp trước/sau |
Lốp trước: 110/80-14M/C 53P (Lốp không săm) Lốp sau: 140/70-14M/C 62P (Lốp không săm) |
Phanh trước |
Đĩa đơn thuỷ lực và ABS, đường kính 230mm |
Phanh sau |
Phanh cơ (đùm), đường kính 130mm |
Đèn trước |
LED |
Đèn sau |
LED |
Loại động cơ |
Blue Core 4 kỳ, xi-lanh đơn, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
Công suất (hp @ rpm) |
15,1hp @ 8.000rpm |
Mô-men xoắn (Nm @ rpm) |
13,9Nm @ 6.500rpm |
Kiểu hệ thống truyền lực |
CVT |
Dung tích bình xăng (L) |
5,5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
2,19L/100km |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Tỉ số truyền động |
2,300-0,724:1 |
Dung tích xy-lanh |
155,1cc |
Đường kính x Hành trình pít tông (mm) |
58 × 58,7 |
Tỷ số nén |
11,6:1 |
Yamaha NVX - Đen Mâm Đồng được trang bị đầy đủ với bảng đồng hồ điện tử sở hững màn hình LCD 5,8 inch, cung cấp một giao diện người dùng hiện đại và thông tin chi tiết về tốc độ, mức tiêu hao nhiên liệu, quãng đường đã đi, cùng với đó là khả năng đồng bộ hóa với điện thoại thông qua ứng dụng Y-Connect, mang đến một trải nghiệm lái xe thông minh và tiện lợi.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để sở hữu chiếc Yamaha NVX - Đen Mâm Đồng tại TPHCM và Bình Dương, cửa hàng xe máy Nam Tiến chính là sự lựa chọn không thể bỏ qua. Với uy tín lâu năm trong việc cung cấp các dòng xe máy Yamaha chính hãng, Nam Tiến đã trở thành điểm đến tin cậy cho những khách hàng khao khát sở hữu những chiếc xe chất lượng cao, kèm theo dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm và chuyên nghiệp. Tại đây, Yamaha NVX - Đen Mâm Đồng được trưng bày với đầy đủ thông tin chi tiết và hỗ trợ tư vấn, giúp bạn hiểu rõ về từng tính năng nổi bật của xe trước khi quyết định. Hơn nữa, Nam Tiến còn cung cấp các chương trình khuyến mãi và bảo hành hấp dẫn, đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng.
Hệ Thống Xe Máy Nam Tiến:
—------------------------------------
Cách thức liên hệ và địa chỉ cửa hàng xe máy Nam Tiến:
Liên hệ:
Địa chỉ:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
YAMAHA NVX 155 2023 |
Khối lượng (kg) |
125 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
1.980 x 700 x 1.150 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) |
1.350 |
Độ cao yên (mm) |
790 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
145 |
Ngăn chứa đồ (L) |
25 |
Loại khung |
Backbone |
Hệ thống giảm xóc trước |
Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước |
Phuộc nhún lò xo/Giảm chấn dầu |
Kích cỡ lốp trước/sau |
Lốp trước: 110/80-14M/C 53P (Lốp không săm) Lốp sau: 140/70-14M/C 62P (Lốp không săm) |
Phanh trước |
Đĩa đơn thuỷ lực và ABS, đường kính 230mm |
Phanh sau |
Phanh cơ (đùm), đường kính 130mm |
Đèn trước |
LED |
Đèn sau |
LED |
Loại động cơ |
Blue Core 4 kỳ, xi-lanh đơn, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
Công suất (hp @ rpm) |
15,1hp @ 8.000rpm |
Mô-men xoắn (Nm @ rpm) |
13,9Nm @ 6.500rpm |
Kiểu hệ thống truyền lực |
CVT |
Dung tích bình xăng (L) |
5,5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
2,19L/100km |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Tỉ số truyền động |
2,300-0,724:1 |
Dung tích xy-lanh |
155,1cc |
Đường kính x Hành trình pít tông (mm) |
58 × 58,7 |
Tỷ số nén |
11,6:1 |