Dung tích xi lanh | 49,5 cm3 |
Động cơ |
Xăng, 4 kỳ, xy-lanh, làm mát bằng không khí |
Phanh |
Phanh cơ/Phanh cơ |
Lốp | Không Săm |
Tốc độ tối đa |
50 km/h |
Trọng lượng bản thân |
70 kg |
Dung tích bình xăng |
3,8 lít |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Hộp số
|
Vô cấp điều khiển tự động |
Hệ thống khởi động |
Đề điện (Start) và cần khởi động |